trong Tiếng Anh là gì?

bĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * ttừ

    unlucky, unfortunate, be cornered

    vận bĩ ill luck

    bĩ cực thái lai after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * adj

    Unlucky, unfortunate

    vận bĩ: ill luck

    bĩ cực thái lai: after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • unlucky, unfortunate