băm trong Tiếng Anh là gì?
băm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
băm
thirty
hà nội băm sáu phố phường hanoi had thirty streets
to chop; to mince
như bằm
băm thịt to mince meat
băm rau lợn to chop pig's fodder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
băm
* number
Thirty
Hà Nội băm sáu phố phường: Hanoi had thirty streets
* verb
to chop; to mince
băm thịt: To mince meat
băm rau lợn: to chop pig's fodder
Từ điển Việt Anh - VNE.
băm
(1) thirty (contraction of ba mươi); (2) to chop (meat), hash (Comp.)