búng trong Tiếng Anh là gì?

búng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ búng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • búng

    * đtừ

    to flip, to fillip, to flick

    cũng búng tay

    búng tay to flip

    búng vào má to fillip someone's cheek

    to spin

    búng đồng tiền to spin a coin

    búng con quay to spin a top

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • búng

    * verb

    to flip; to flick;

    búng vào tai: to fillip someone's ear

    To spin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • búng

    to flick