búi trong Tiếng Anh là gì?
búi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ búi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
búi
chignon; knot
giun quấn thành búi worms coiled in a knot
bông hoa cài trên búi tóc flowers stuck into a chignon
(of hair) bun
búi thành búi to twist one's hair into a bun
để tóc búi to wear one's hair in a bun
to do up in a knot
tóc búi cao hair done high up in a knot
búi lại tóc to do up one's chignon; to coil up one's hair
Từ điển Việt Anh - VNE.
búi
to tie, gather together