ủng hộ trong Tiếng Anh là gì?

ủng hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủng hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ủng hộ

    to back; to support; to advocate

    họ ủng hộ những hình phạt cứng rắn hơn nữa đối với tình trạng lái xe trong lúc say rượu they advocate stiffer penalties for drunk driving

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ủng hộ

    * verb

    to support

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ủng hộ

    to support, stand up for, back