ọc ọc trong Tiếng Anh là gì?

ọc ọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ọc ọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ọc ọc

    xem ọc (láy)

    gurgle, bubble

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ọc ọc

    xem ọc (láy)