ẵm ngửa trong Tiếng Anh là gì?

ẵm ngửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẵm ngửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẵm ngửa

    to carry a baby on its back

    trẻ còn ẵm ngửa a baby at the breast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẵm ngửa

    to carry a baby on its back