ươn trong Tiếng Anh là gì?
ươn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ươn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ươn
* ttừ
stale
* dtừ
spoil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ươn
* adj
stale
* verb
spoil
Từ điển Việt Anh - VNE.
ươn
spoiled, rotten; to spoil, taint (fish)