đun trong Tiếng Anh là gì?
đun trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đun sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đun
* đtừ
to heat; to boil; to warm; to push; to shove
light a cooking fire
đun bếp nấu cơm to light a fire and cook rice
boil
đun nước pha trà to boil water and make tea
push
đun xe to push a cart
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đun
* verb
to heat; to boil; to warm to push; to shove
Từ điển Việt Anh - VNE.
đun
to heat, boil, warm to push, shove