đu trong Tiếng Anh là gì?

đu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đu

    * dtừ

    swing

    * đtừ

    to swing; to see-saw; to teeter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đu

    * noun

    swing

    * verb

    to swing ; to see-saw; to teeter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đu

    to swing, sway; swing, seesaw