đon đả trong Tiếng Anh là gì?

đon đả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đon đả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đon đả

    warmly, with alacrity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đon đả

    warmly, with alacrity