điệp viên trong Tiếng Anh là gì?

điệp viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điệp viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điệp viên

    secret agent; spy; mole

    điệp viên 007 agent double o seven

    phát hiện một điệp viên cia to discover a cia agent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điệp viên

    secret agent, spy