đay đảy trong Tiếng Anh là gì?
đay đảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đay đảy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đay đảy
flatly
từ chối đay đảy to refuse flatly chối đay đảy to deny flatly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đay đảy
Flatly
Từ chối đay đảy: To refuse flatly
Chối đay đảy: To deny flatly