đai trong Tiếng Anh là gì?

đai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đai

    band; hoop

    đai trống tomtom hoop

    belt

    mũ bạc đai vàng silver hat and gold belt

    anh phải mang đai an toàn vào you must wear your seat belt

    to carry piggyback

    * đùa cợt

    xem chết

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đai

    * verb

    to bear; to embroider

    * noun

    belt

    mũ bạc đai vàng: A silver hat and a gold belt

    Band; hoop

    đai trống: a tomtom hoop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đai

    loop, belt, rim