đồi trụy trong Tiếng Anh là gì?
đồi trụy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồi trụy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồi trụy
Depraved
Cuộc sống ăn chơi đồi trụy: A depraved life of pleasure
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồi trụy
immoral, corrupt, decadent, depraved, debauched, dissolute