đống đức trong Tiếng Anh là gì?
đống đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đống đức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
Đống Đức
East Germany
Từ liên quan
- đống
- đống cỏ
- đống gỗ
- đống to
- đống cát
- đống củi
- đống cứt
- đống lớn
- đống lửa
- đống rác
- đống rơm
- đống tro
- đống đức
- đống gạch
- đống phân
- đống tiền
- đống vỏ sò
- đống cỏ khô
- đống đổ nát
- đống lẫn lộn
- đống lộn xộn
- đống mảnh vỡ
- đống rác bếp
- đống phế liệu
- đống tài liệu
- đống tạp nhạp
- đống hình chóp
- đống tuyết rơi
- đống rác ùn lại
- đống bị giẫm nát
- đống cành lá cắt
- đống gạch đá vụn
- đống cành cây xén
- đống phân bón hay rác
- đống hoặc chồng đồ vật
- đống phân trong một sân trại