đệm đàn trong Tiếng Anh là gì?

đệm đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đệm đàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đệm đàn

    to accompany

    ca sĩ được người yêu mình đệm đàn dương cầm the songstress was accompanied on the piano by her lover

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đệm đàn

    như đệm nghĩa 3

    Một người hát một người đệm đàn: One sang and the other played and accompaniment