đẳng thời trong Tiếng Anh là gì?
đẳng thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẳng thời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẳng thời
(vậtlý) isochronal
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẳng thời
isochronal
Từ liên quan
- đẳng
- đẳng cự
- đẳng số
- đẳng từ
- đẳng áp
- đẳng âm
- đẳng ấn
- đẳng chu
- đẳng căn
- đẳng cấp
- đẳng cấu
- đẳng lập
- đẳng lực
- đẳng sâm
- đẳng sắc
- đẳng thế
- đẳng túc
- đẳng chấn
- đẳng dung
- đẳng giao
- đẳng giác
- đẳng thời
- đẳng thức
- đẳng trục
- đẳng tích
- đẳng tính
- đẳng tĩnh
- đẳng điện
- đẳng hướng
- đẳng nghĩa
- đẳng nhiệt
- đẳng bào tử
- đẳng khuynh
- đẳng trương
- đẳng phân tử
- đẳng cấp võ sĩ
- đẳng cấp xuđra
- đẳng cấp xã hội
- đẳng áp khúc tuyến