đơm đặt trong Tiếng Anh là gì?
đơm đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơm đặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơm đặt
fabricate, invent, make up (a story)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đơm đặt
Fabricate, invent, make up (a story)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đơm đặt
fabricate, invent, make up (a story)