đính chính trong Tiếng Anh là gì?

đính chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đính chính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đính chính

    to deny

    đăng đính chính trên mặt báo to issue a denial; to publish a disclaimer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đính chính

    Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)

    Bản đính chính: corrigenda

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đính chính

    to correct, correction