đéo trong Tiếng Anh là gì?

đéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đéo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đéo

    (tục) fuck; not a bloody damn

    đéo sợ not to be a bloody damn cared

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đéo

    (tục)Fuck

    Not a bloody damn

    Đéo sợ: Not to be a bloody damn cared

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đéo

    to fuck