đèo đẽo trong Tiếng Anh là gì?

đèo đẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèo đẽo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèo đẽo

    hang on to, remain glued to

    đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo the little child hung on to his mother's apron-strings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đèo đẽo

    Hang on to, remain glued to

    Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo: The little child hung on to his mother's apron-strings