zither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zither.

Từ điển Anh Việt

  • zither

    /'ziθə/ (zithern) /'ziθən/

    * danh từ

    đàn tam thập lục

    * nội động từ

    chơi đàn tam thập lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zither

    a musical stringed instrument with strings stretched over a flat sounding board; it is laid flat and played with a plectrum and with fingers

    Synonyms: cither, zithern