zestily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zestily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zestily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zestily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zestily

    Similar:

    zestfully: with zest

    she scrubbed the floors of the new apartment zestfully

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).