zestfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zestfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zestfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zestfully.

Từ điển Anh Việt

  • zestfully

    * phó từ

    thích thú, say mê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zestfully

    with zest

    she scrubbed the floors of the new apartment zestfully

    Synonyms: zestily