zebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zebra.
Từ điển Anh Việt
zebra
/'zi:brə/
* danh từ
(động vật học) ngựa vằn
striped like a zebra: có vằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zebra
any of several fleet black-and-white striped African equines