zealotry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zealotry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zealotry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zealotry.
Từ điển Anh Việt
zealotry
/'zelətizm/ (zealotry) /'zelətri/
* danh từ
lòng cuồng tín; tính quá khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zealotry
Similar:
fanaticism: excessive intolerance of opposing views
Synonyms: fanatism