fanatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanatism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanatism
Similar:
fanaticism: excessive intolerance of opposing views
Synonyms: zealotry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).