zambian kwacha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zambian kwacha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zambian kwacha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zambian kwacha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zambian kwacha
the basic unit of money in Zambia
Synonyms: kwacha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).