yukon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yukon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yukon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yukon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yukon
a North American river that flows westward from the Yukon Territory through central Alaska to the Bering Sea
Synonyms: Yukon River
a territory in northwestern Canada; site of the Klondike gold rush in the 1890s
Synonyms: Yukon Territory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).