yucca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yucca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yucca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yucca.

Từ điển Anh Việt

  • yucca

    /'jʌkə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây ngọc giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yucca

    any of several evergreen plants of the genus Yucca having usually tall stout stems and a terminal cluster of white flowers; warmer regions of North America