yorkshire pudding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yorkshire pudding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yorkshire pudding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yorkshire pudding.

Từ điển Anh Việt

  • yorkshire pudding

    * danh từ

    bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding Yorkshire

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yorkshire pudding

    light puffy bread made of a puff batter and traditionally baked in the pan with roast beef