yom kippur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yom kippur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yom kippur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yom kippur.
Từ điển Anh Việt
yom kippur
* danh từ
lễ sám hối của người Do Thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yom kippur
(Judaism) a solemn and major fast day on the Jewish calendar; 10th of Tishri; its observance is one of the requirements of the Mosaic law
Synonyms: Day of Atonement