yogi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yogi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yogi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yogi.

Từ điển Anh Việt

  • yogi

    /'jougi/

    * danh từ

    người theo thuyết du già

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yogi

    one who practices yoga and has achieved a high level of spiritual insight

    Similar:

    berra: United States baseball player (born 1925)

    Synonyms: Lawrence Peter Berra, Yogi Berra