yeshiva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeshiva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeshiva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeshiva.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yeshiva

    an academy for the advanced study of Jewish texts (primarily the Talmud)

    Synonyms: yeshivah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).