year-end bargain sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
year-end bargain sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year-end bargain sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year-end bargain sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
year-end bargain sale
* kinh tế
bán đại hạ giá cuối năm