xvii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xvii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xvii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xvii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xvii

    Similar:

    seventeen: the cardinal number that is the sum of sixteen and one

    Synonyms: 17

    seventeen: being one more than sixteen

    Synonyms: 17

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).