xo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xo.

Từ điển Anh Việt

  • xo

    n/xoff handshaking

    thiết lập quan hệ, tay bắt tay