xo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xo.
Từ điển Anh Việt
xo
n/xoff handshaking
thiết lập quan hệ, tay bắt tay
xo
n/xoff handshaking
thiết lập quan hệ, tay bắt tay
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.