xerophilous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerophilous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerophilous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerophilous.
Từ điển Anh Việt
xerophilous
/ziə'rɔfiləs/
* tính từ
ưa khô (cây)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xerophilous
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chịu hạn
chịu khô
ưa khô