xenomorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xenomorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenomorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenomorphic.
Từ điển Anh Việt
xenomorphic
/,zenə'mɔ:fik/
* tính từ
(địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xenomorphic
* kỹ thuật
dị hình
ngoại dạng