wrought-iron wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrought-iron wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrought-iron wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrought-iron wheel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrought-iron wheel

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bánh xe thép rèn