worriment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worriment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worriment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worriment.

Từ điển Anh Việt

  • worriment

    /'wʌrimənt/

    * danh từ

    sự lo lắng

    điều lo nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet