workplace air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workplace air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workplace air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workplace air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workplace air

    * kỹ thuật

    không khí chỗ làm việc