word-of-mouth advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word-of-mouth advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word-of-mouth advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word-of-mouth advertising.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • word-of-mouth advertising

    * kinh tế

    quảng cáo bằng miệng

    quảng cáo rỉ tai