women nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
women nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm women giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của women.
Từ điển Anh Việt
women
/'wumən/
* danh từ, số nhiều women
đàn bà, phụ nữ
a single woman: một người đàn bà không lấy chồng
a woman of the world: người đàn bà lịch duyệt
giới đàn bà, nữ giới
woman's right: nữ quyền
kẻ nhu nhược (như đàn bà)
tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính
something of the woman in his character: một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
(từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
(định ngữ) nữ, đàn bà, gái
a woman artist: một nữ nghệ sĩ
a woman friend: một bạn gái
to make an honest woman of someone
(xem) honest
tied to woman's apron-strings
bị đàn bà xỏ mũi
woman's wit
linh tính, sự khôn ngoan
a woman with a past
người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng