woad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woad.
Từ điển Anh Việt
woad
/woud/
* danh từ
(thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm
chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)
* nội động từ
nhuộm bằng chất tùng lam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
woad
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cây tùng lam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woad
a blue dyestuff obtained from the woad plant
any of several herbs of the genus Isatis