wizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wizen.
Từ điển Anh Việt
wizen
/'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/
* tính từ
khô xác, nhăn nheo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wizen
Similar:
shriveled: lean and wrinkled by shrinkage as from age or illness
the old woman's shriveled skin
he looked shriveled and ill
a shrunken old man
a lanky scarecrow of a man with withered face and lantern jaws"-W.F.Starkie
he did well despite his withered arm
a wizened little man with frizzy grey hair
Synonyms: shrivelled, shrunken, withered, wizened