wittgenstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wittgenstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wittgenstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wittgenstein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wittgenstein
British philosopher born in Austria; a major influence on logic and logical positivism (1889-1951)
Synonyms: Ludwig Wittgenstein, Ludwig Josef Johan Wittgenstein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).