willamette river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
willamette river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willamette river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willamette river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
willamette river
Similar:
willamette: a river in western Oregon that flows north into the Columbia River near Portland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).