wicca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wicca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wicca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wicca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wicca

    a community of followers of the Wicca religion

    the polytheistic nature religion of modern witchcraft whose central deity is a mother goddess; claims origins in pre-Christian pagan religions of western Europe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).